Phụ kiện hàn inox

Tê hàn đều Inox


Mã SP:

Mô tả sản phẩm:

  • Vật Liệu: SUS304, SUS316

  • Kết nối: hàn ống

  • Kích thước: DN15 – DN300 (1/2″ – 12″)

  • Tiêu chuẩn: SCH10S, SCH20S, SCH40S..

  • Áp suất: 10bar, 16bar

  • Nhà sản xuất: SK (SUZHAU KUNSHAN AOBO)

  • Xuất xứ: Trung Quốc

Tê hàn inox 304 là gì?

Tê hàn inox ( Tên tiếng anh: Straingt Tee ASTM A403-ASME B16.9) là loại phụ kiện hàn được chia làm 3 nhánh dùng để kết nối đường ống và chia nhánh lưu chất. Được chế tạo từ vật liệu thép không gỉ nên được ứng dụng rộng rãi trong môi trường lưu chất có chứa nhiều axit, muối, môi trường nước thải chưa qua xử lý… Là loại phụ kiện được lắp đặt nhiều cho các hệ thống  đường ống vi sinh, cấp thoát nước các nhà máy hóa chất, thực phẩm, cung cấp nước thải trong bệnh viện, nhà máy hóa chất dệt nhuộm…

Tê hàn inox được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 1900: 2001 rất nghiêm ngặt của chuẩn quốc tế. Quy trình sản xuất theo công nghệ tự động hóa hiện đại nhất của Mỹ đảm bảo đúng nguyên liệu cũng như thành phần hóa học và tiêu chuẩn đặt ra.

Bảng tra thông số kỹ thuật tê hàn inox 304

 

STRAIGHT TEES ASTM A403-ASME B16.9

Nominal
Pipe
Size

Outside
Diameter
OD

SCH 10 S

 SCH 40 S

Centre to
End A

Inside
Diameter
ID

Wall
Thickness
T

Inside
Diameter
ID

Wall
Thickness
T

Run
C

Outlet
M

inch

mm

inch

mm

inch

mm

inch

inch

 1/2″

0.84

21.34

0.674

2.11

0.622

2.77

1

1

 3/4″

1.05

26.67

0.884

2.11

0.824

2.87

1.125

1.125

1″

1.315

33.4

1.097

2.77

1.049

3.38

1.5

1.5

1 1/4″

1.66

42.16

1.442

2.77

1.38

3.56

1.875

1.875

1 1/2″

1.9

48.26

1.682

2.77

1.61

3.68

2.25

2.25

2″

2.375

60.33

2.157

2.77

2.067

3.91

2.5

2.5

2 1/2″

2.875

73.03

2.635

3.05

2.469

5.16

3

3

3″

3.5

88.9

3.26

3.05

3.068

5.49

3.375

3.375

4″

4.5

114.3

4.26

3.05

4.026

6.02

4.125

4.125

5″

5.563

141.3

5.295

3.4

5.047

6.55

4.875

4.875

6″

6.625

168.28

6.357

3.4

6.065

7.11

5.625

5.625

8″

8.625

219.08

8.329

3.76

7.981

8.18

7

7

10″

10.75

273.05

10.42

4.19

10.02

9.27

8.5

8.5

12″

12.75

323.85

12.39

4.57

12

9.53

10

10

304 Stainless Steel Pipes Chemical Requirements

 

C max

Mn max

P max

S max

Si

Cr

Ni

Mo

N

304

0.08

2

0.045

0.03

1

18.0-20.0

8.0-11.0

304L

0.035

2

0.045

0.03

1

18.0-20.0

8.0-11.0

304 Stainless Steel Pipe Mechanical Test

 

Tensile(Mpa)

Yeild(Mpa)

Elongation(%)

Hardness

304

515

205

35

90HRB

304L

485

170

35

90HRB

Qúy vị có thể trực tiếp đến kho hàng của chúng tôi để xem sản phẩm, hoặc liên hệ nhận báo giá và hỗ trợ thông tin sản phẩm qua các thông tin sau:

  • Holine: 0965413188
  • Zalo: 0965413188
  • Email: inoxyenthanh2@gmail.com

Sản phẩm liên quan

Đăng ký nhận thông tin khuyến mãi

0965413188
0965413188